1
|
1431120005
|
Bùi Văn
Anh
|
0
|
5.5
|
|
2
|
1431120034
|
Lương Tuấn
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431120010
|
Nguyễn Thuỳ
Chang
|
0
|
3
|
|
4
|
1431120023
|
Trịnh Thị
Cúc
|
0
|
3
|
|
5
|
1431120032
|
Lê Đình
Cương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
0641120090
|
Vũ Văn
Đằng
|
|
|
|
7
|
1431120018
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
0
|
3.5
|
|
8
|
1431120004
|
Ngô Quang
Dũng
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431120037
|
Trần Thị
Duyên
|
3.5
|
|
|
10
|
1431120022
|
Nguyễn Vũ
Giáp
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431120033
|
Lục Văn
Hải
|
1
|
3
|
|
12
|
1431120041
|
Hồ Thị
Hằng
|
5
|
|
|
13
|
1431120011
|
Đỗ Thị
Hạnh
|
1
|
4.5
|
|
14
|
1431120017
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
0
|
10
|
|
15
|
1431120020
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431120015
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
4
|
|
|
17
|
1431120006
|
Nguyễn Duy
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431120008
|
Nguyễn Thị
Huệ
|
3.5
|
|
|
19
|
1431120043
|
Lê Phi
Hùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0641120093
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
5
|
|
|
21
|
1431120027
|
Chử Đức
Linh
|
5
|
5
|
|
22
|
1431120031
|
Phạm Văn
Linh
|
5
|
|
|
23
|
1431120002
|
Vũ Thuỳ
Linh
|
0
|
7
|
|
24
|
1431120012
|
Đỗ Thị Thiên
Mai
|
7
|
|
|
25
|
0641120348
|
Phạm Thanh
Mai
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231050025
|
Nguyễn Thế
Mạnh
|
5
|
|
|
27
|
1431120021
|
Trần Trọng
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431120044
|
Nguyễn Thị
Nga
|
0
|
5
|
|
29
|
0641120377
|
Vũ Ngọc
Nhã
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1431120013
|
Lê Quang
Ninh
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|