Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 1431120018
Lớp: CÐ HVC 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 28/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2013
3 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2013 ĐPK
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2013
8 Vật lý 1 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
9 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
10 Cơ kỹ thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2013 15/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
12 Hoá vô cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/09/2013
13 Hoá hữu cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 08/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/01/2014
15 Hoá lý 1 8 7.6 B 7.6 (B) 20/01/2014
16 Hoá phân tích 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2014
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/02/2014 03/03/2014
19 Tiếng anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2014 03/03/2014
21 Kinh tế học đại cương 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 13/01/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 An toàn lao động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2014 10/10/2014
23 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2014
24 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/09/2014 06/10/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 31/08/2014 30/09/2014
27 Kỹ thuật phản ứng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/09/2014
28 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 9 9 A 9 (A) 05/09/2014
29 Công nghệ điện hoá 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015 ĐPK
30 Hoá phân tích công nghiệp 9.5 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2014
31 Thực tập tay nghề (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
32 Hoá phân tích công cụ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/12/2014 05/02/2015
33 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/12/2014 09/02/2015
34 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
36 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 7.8 B 7.8 (B) 10/12/2014
37 Công nghệ vật liệu vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2015
38 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 27/05/2015
39 Giản đồ pha và động hoá thiết bị ** ** ** (I) 16/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Cơ kỹ thuật 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/03/2014 03/04/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 10/09/2013 30/09/2013
43 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
44 Kinh tế học đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
45 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2014 25/09/2014
47 Tiếng anh 2 0 ** 1.9 ** F ** ** 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hoá vô cơ 0 ** 2.1 ** F ** ** 10/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quy hoạch tuyến tính 9 8.5 A 8.5 (A) 21/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo