1
|
1331090278
|
Bế Bằng
Anh
|
0
|
7
|
|
2
|
1331071315
|
Phạm Thị Ngọc
ánh
|
**
|
4.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431040181
|
Bùi Đắc
Chí
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431010059
|
Nguyễn Quảng
Chiến
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431190058
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431060046
|
Nguyễn Đức
Cơ
|
0
|
8
|
|
7
|
1431010026
|
Phạm Văn
Công
|
4.5
|
|
|
8
|
1331090728
|
Trương Đức
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431040013
|
Hoàng Văn
Cương
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431060001
|
Phan Duy
Cường
|
0
|
7
|
|
11
|
1431120018
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531010086
|
Nguyễn Bá
Diện
|
5
|
|
|
13
|
1431030128
|
Hoàng Viết
Doãn
|
6
|
|
|
14
|
1431010068
|
Phạm Trung
Đức
|
6
|
|
|
15
|
1331060021
|
Trần Văn
Đức
|
0
|
8
|
|
16
|
0641010035
|
Lê Văn
Dũng
|
5.5
|
|
|
17
|
1431040467
|
Nguyễn Danh
Dũng
|
5
|
|
|
18
|
1431010013
|
Trịnh Văn
Dương
|
5.5
|
|
|
19
|
1431030143
|
Hoàng Bá Mạnh
Duy
|
6.5
|
|
|
20
|
1431020074
|
Nguyễn Tiến
Giang
|
7
|
|
|
21
|
1431050019
|
Hoàng Đình
Giáp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431140031
|
Ngô Doãn
Giáp
|
6
|
|
|
23
|
1431040199
|
Vũ Văn
Hải
|
6
|
|
|
24
|
1431020021
|
Vương Văn
Hải
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1331100028
|
Lê Thị
Hằng
|
6.5
|
|
|
26
|
1331071376
|
Trịnh Thị
Hằng
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431040194
|
Trần Quang
Hiệp
|
6
|
|
|
28
|
1331040429
|
Lê Công
Hoàn
|
6.5
|
|
|
29
|
1431190044
|
Nguyễn Việt
Hùng
|
7
|
|
|
30
|
1331090255
|
Trần Hữu
Hưng
|
7.5
|
|
|