Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dũng
Mã sinh viên: 0641010035
Lớp: ĐH CNKT CK CLC1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 22/03/2012 10/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2012
5 Tiếng Anh CLC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
6 Thực tập cắt gọt 0 8 B 8 (B)
7 Vật liệu học I (I)
8 Cơ lý thuyết I (I)
9 Hình họa (Cơ khí) I (I)
10 Toán ứng dụng 1 I (I)
11 Tin học văn phòng I (I)
12 Vật lý 1 I (I)
13 Tiếng anh 1 I (I)
14 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2012
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 0 2 F F 2 (F) 24/09/2012 11/10/2012
16 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 9 A 9 (A)
17 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
18 Nhập môn tin học (CT CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
19 Toán ứng dụng 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/09/2012 08/10/2012
20 Tiếng Anh CLC 2 0 4 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 15/10/2012
21 Toán ứng dụng 2 10 9 A 9 (A) 19/09/2013
22 Hóa học 1 4.5 6 C 6 (C) 20/09/2013
23 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/09/2013 11/10/2013
24 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2013
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013 ĐPK
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/09/2013 22/10/2013
27 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/10/2013 ĐPK
28 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.5 1.5 2.5 F F 2.5 (F) 24/09/2013 13/10/2013
29 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
30 Hình họa (Cơ khí) 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 11/09/2013 08/10/2013
31 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 29/01/2014
32 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)
33 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2014 05/03/2014
34 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
36 Chi tiết máy 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 18/01/2014 22/02/2014
37 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
38 Thiết kế xưởng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/09/2014 15/10/2014
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2014
40 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
41 Máy cắt 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 05/09/2014 04/10/2014
42 Đồ gá 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 24/09/2014 11/10/2014
43 Tiếng anh 4 7.5 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2014
44 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2014 07/10/2014
45 Thủy lực đại cương 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/09/2014 01/10/2014
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
47 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
48 Công nghệ CAD/CAM 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
49 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2015 11/02/2015
50 PLC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/01/2015 15/02/2015
51 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
52 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
54 CADD 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 26/05/2015 18/06/2015
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9 A 9 (A) 22/03/2014
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2014
57 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Sức bền vật liệu 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2014 01/10/2014
60 Tiếng anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014
61 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2015
62 Máy cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/03/2015 31/03/2015
63 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2015
64 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo