1
|
1431030414
|
Lê Văn
Anh
|
3
|
|
|
2
|
1431190018
|
Nguyễn Tiến
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431030028
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431190170
|
Lê Văn
ánh
|
9.5
|
|
|
5
|
1331030092
|
Nguyễn Minh
Bắc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431030031
|
Bùi Văn
Bách
|
1
|
4.5
|
|
7
|
1431030188
|
Quản Trọng
Bách
|
8
|
|
|
8
|
1431190194
|
Trịnh Văn
Bách
|
8
|
|
|
9
|
0741030283
|
Đỗ Văn
Bằng
|
8.5
|
|
|
10
|
1431020018
|
Lê Văn
Bình
|
7
|
|
|
11
|
1331010279
|
Nguyễn Văn
Bình
|
7.5
|
|
|
12
|
1431020161
|
Thái Hữu
Cẩm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431030247
|
Phan Văn
Chân
|
5
|
|
|
14
|
1431020143
|
Đào Văn
Chiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331010319
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
0
|
4.5
|
|
16
|
1231190058
|
Nguyễn Văn
Công
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431190195
|
Mai Sỹ
Cương
|
1
|
5
|
|
18
|
1431010201
|
Bùi Ngọc
Cường
|
9.5
|
|
|
19
|
1231020163
|
Vũ Văn
Cường
|
10
|
|
|
20
|
1431030261
|
Vũ Văn
Điệp
|
0
|
6
|
|
21
|
1431030128
|
Hoàng Viết
Doãn
|
9.5
|
|
|
22
|
1431190023
|
Bùi Văn
Đoàn
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431190074
|
Nguyễn Văn
Doanh
|
6
|
|
|
24
|
1331030214
|
Bùi Văn
Đông
|
0
|
1.5
|
|
25
|
1431030049
|
Nguyễn Minh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231020032
|
Trần Trung
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331030194
|
Hoàng Văn
Dũng
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
0641010035
|
Lê Văn
Dũng
|
0
|
3
|
|
29
|
1431010232
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
8
|
|
|
30
|
1431010013
|
Trịnh Văn
Dương
|
7
|
|
|