Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Cường
Mã sinh viên: 1231020163
Lớp: CĐ CĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/10/2011 19/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 4 D 4 (D) 07/10/2011
3 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 28/09/2011 15/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.3 A 9.3 (A) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 3 4 D 4 (D) 17/02/2012
13 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2012
14 KT điện tử 6 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
18 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Truyền động điện tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 01/10/2012
21 PLC 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) ** 6 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2013 18/03/2013
27 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 9 A 9 (A)
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 08/02/2013 15/03/2013
29 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 26/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 02/02/2013
31 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/06/2013 17/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
35 Kỹ thuật điện 7 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2012
36 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
37 Sức bền vật liệu ** ** I ** ** 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Sức bền vật liệu 1 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Sức bền vật liệu 10 9.7 A 9.7 (A) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo