1
|
1131190127
|
Hoàng Ngọc
Anh
|
5
|
|
|
2
|
1131190005
|
Nguyễn Phương
Bắc
|
6
|
|
|
3
|
1131010096
|
Trịnh Duy
Bằng
|
|
|
|
4
|
1231030449
|
Đặng Văn
Căn
|
6
|
|
|
5
|
1231030343
|
Phạm Văn
Cảnh
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231020164
|
Nguyễn Đức
Chiến
|
5
|
|
|
7
|
1131010438
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
6
|
|
|
8
|
1231190471
|
Đặng Quang
Chung
|
0
|
6
|
|
9
|
1231030103
|
Nguyễn Văn
Công
|
6
|
|
|
10
|
1231030330
|
Bùi Xuân
Cường
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231010543
|
Đỗ Văn
Cường
|
7
|
|
|
12
|
1231020163
|
Vũ Văn
Cường
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131010479
|
Nguyễn Chí
Đại
|
|
|
|
14
|
1231020055
|
Vương Văn
Đạt
|
0
|
2
|
|
15
|
1231020032
|
Trần Trung
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231030223
|
Hoàng Tiến
Dũng
|
0
|
5
|
|
17
|
1231010403
|
Lại Đình
Dũng
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231020074
|
Lê Đình
Dũng
|
0
|
2
|
|
19
|
1231020060
|
Trần Văn
Dũng
|
0
|
2
|
|
20
|
1231030314
|
Bùi Văn
Duy
|
0
|
6
|
|
21
|
1231020146
|
Cao Văn
Hà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1131010203
|
Bùi Công
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231020128
|
Dương Văn
Hùng
|
0
|
7
|
|
24
|
0341010172
|
Nguyễn Xuân
Hùng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231030282
|
Ngô Đình
Khánh
|
0
|
2
|
|
26
|
1231020120
|
Đỗ Đức
Kỳ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231030274
|
Nguyễn Văn
Lợi
|
1
|
2
|
|
28
|
1231190365
|
Vũ Văn
Long
|
|
|
|
29
|
1231010352
|
Nông Tuấn
Lực
|
1
|
3
|
|
30
|
1231030357
|
Lưu Văn
Mạnh
|
|
|
|