Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chí Đại
Mã sinh viên: 1131010479
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Đồ gá 7 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2011
5 Máy cắt 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Tiếng anh 2 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2011
12 CADD 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2012 11/03/2012
13 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CNC 3 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.1 I D 5.1 (D) 11/03/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2012
23 Sức bền vật liệu I (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo