Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Bắc
Mã sinh viên: 1131190005
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (D) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 8.9 A 8.9 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
9 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
10 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 20/10/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 14/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 3 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2012
17 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Máy nâng chuyển 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2012
21 CADD 5 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012
22 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
23 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 28/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo