| 1 | 1131190005 | Nguyễn Phương
                                                                    Bắc | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1131190307 | Nguyễn Công
                                                                    Bằng | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1131190038 | Lê Tăng
                                                                    Cản | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1131190058 | Ngô Văn
                                                                    Cảnh | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1131190074 | Nguyễn Trọng
                                                                    Đại | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1131020053 | Trần Tiến
                                                                    Đạt | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1131190067 | Từ Đức
                                                                    Đạt | 1 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1131190043 | Phạm Văn
                                                                    Điệu | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1131190252 | Ngô Hữu
                                                                    Đông | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1131190217 | Nguyễn Văn
                                                                    Đức | 3 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1131190161 | Đinh Chính
                                                                    Dũng | 2 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1131020080 | Nguyễn Đức
                                                                    Hiệp | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1131190055 | Nguyễn Đức
                                                                    Hiếu | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1131190239 | Đỗ Duy
                                                                    Hoài | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1131020183 | Cao Văn
                                                                    Hoan | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1131190219 | Trần Xuân
                                                                    Hội | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1131190326 | Nguyễn Đức
                                                                    Kiên | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1131020082 | Vũ Tiến
                                                                    Mạnh | ** | 0 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1131190071 | Ngô Đình
                                                                    Nam | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1131190017 | Nguyễn Trọng
                                                                    Nam | ** | 3 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1131020139 | Nguyễn Văn
                                                                    Nên | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1131020178 | Nguyễn Văn
                                                                    Phát | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1131010009 | Trần
                                                                    Phú | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1131190222 | Nguyễn Trọng
                                                                    Phương | 1 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1131020119 | Trần Hồng
                                                                    Quân | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1131190006 | Trần Hữu
                                                                    Quân | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1131190256 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Quyền | 3 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1031010411 | Nguyễn Đình
                                                                    Quyết | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1131190064 | Nguyễn Xuân
                                                                    Sang | ** | 5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1131190185 | Nguyễn Văn
                                                                    Sáng | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |