Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Chính Dũng
Mã sinh viên: 1131190161
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 5 6 C 6 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2011 10/10/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 4 ** D ** 4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2012
11 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 06/04/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
17 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 29/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CADD 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 27/03/2012 12/04/2012
20 Hình họa (Cơ khí) 0 3 3 5 F D 5 (D) 04/04/2012 15/04/2012
21 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo