1
|
1131010096
|
Trịnh Duy
Bằng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1131010102
|
Đào Xuân
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1131010030
|
Lương Văn
Đức
|
8
|
|
|
4
|
1131190161
|
Đinh Chính
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1131190049
|
Lê Tiến
Duy
|
5
|
|
|
6
|
1131030063
|
Trần Minh
Hải
|
5
|
|
|
7
|
1031030003
|
Lê Văn
Hiệp
|
0
|
|
|
8
|
1131010121
|
Phạm Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1131010216
|
Trần Viết
Hưng
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1131010147
|
Nguyễn Văn
Hường
|
1
|
0
|
|
11
|
1131020100
|
Vũ
Khanh
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1131010167
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
5
|
|
|
13
|
1031010469
|
Nguyễn Văn
Lâm
|
7
|
|
|
14
|
1131020160
|
Phạm Văn
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131010024
|
Bùi Duy
Phương
|
0
|
|
|
16
|
1131010372
|
Hoàng Xuân
Quân
|
5
|
|
|
17
|
1131190256
|
Nguyễn Ngọc
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1131030074
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
5
|
|
|
19
|
1131190158
|
Quách Thành
Tân
|
5
|
|
|
20
|
1131190051
|
Nguyễn Hữu
Thăng
|
5
|
|
|
21
|
1131010098
|
Cao Văn
Thành
|
5
|
|
|
22
|
1131010224
|
Dương Văn
Thành
|
5
|
|
|
23
|
1131190080
|
Vũ Duy
Thông
|
5
|
|
|
24
|
1131030242
|
Nguyễn Đình
Thuỵ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1131010435
|
Phan Tử
Tôn
|
5
|
|
|
26
|
1131190262
|
Vũ Đức
Trọng
|
4
|
|
|
27
|
1131190316
|
Đào Văn
Trường
|
4
|
|
|
28
|
1131010161
|
Nguyễn Anh
Tú
|
4
|
|
|
29
|
1131030064
|
Nguyễn Văn
Tư
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131190304
|
Lê Thanh
Tùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|