1
|
CADD
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
30/07/2011
|
|
|
2
|
Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/07/2011
|
|
|
3
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(F)
|
14/09/2011
|
02/10/2011
|
|
4
|
Thiết bị cơ khí
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
5
|
Trang bị điện
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
05/08/2011
|
|
|
6
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
9
|
Hóa học 1
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
10
|
Sức bền vật liệu
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
18/09/2011
|
|
|
11
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
12
|
CADD
|
0
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
09/02/2012
|
|
|
13
|
Công nghệ CAD/CAM
|
4
|
**
|
5.1
|
**
|
D
|
**
|
5.1 (D)
|
18/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Công nghệ CNC
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
14/02/2012
|
|
|
15
|
Thực tập CNC
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
16
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/02/2012
|
|
|
17
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2
|
0
|
7
|
2.2
|
6.9
|
F
|
C
|
6.9 (C)
|
13/02/2012
|
11/03/2012
|
|
18
|
Thực tập sửa chữa
|
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
|
|
|
19
|
Đồ án môn học công nghệ sửa chữa
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
20
|
CADD
|
1
|
6
|
1.4
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
11/07/2012
|
20/07/2012
|
|
21
|
Công nghệ CAD/CAM
|
1
|
8
|
3.2
|
7.9
|
F
|
B
|
7.9 (B)
|
12/07/2012
|
23/07/2012
|
|
22
|
Máy nâng chuyển
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
29/06/2012
|
23/07/2012
|
|
23
|
Sức bền vật liệu
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
28/06/2012
|
|
|
24
|
Hình họa (Cơ khí)
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
12/07/2012
|
|
|
25
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
0
|
4
|
1.9
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
11/07/2012
|
19/07/2012
|
|
26
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
30/06/2012
|
|
|
27
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
|
0.3
|
|
F
|
|
0.3 (F)
|
30/06/2012
|
|
|
28
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/09/2012
|
24/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
|
|
|
31
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
6
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
04/04/2012
|
|
|
32
|
Hóa học 1
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
22/03/2012
|
|
|
33
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
28/03/2012
|
|
|
34
|
Vật lý 1
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
29/03/2012
|
19/04/2012
|
|
35
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
02/04/2012
|
|
|
36
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|