1
|
1131190277
|
Nguyễn Hữu Hoàng
Anh
|
8
|
|
|
2
|
1131190060
|
Lều Bá
Bắc
|
6
|
|
|
3
|
1131190005
|
Nguyễn Phương
Bắc
|
6
|
|
|
4
|
1131190001
|
Mai Trọng
Bằng
|
5
|
|
|
5
|
1131190038
|
Lê Tăng
Cản
|
7
|
|
|
6
|
1131190058
|
Ngô Văn
Cảnh
|
7
|
|
|
7
|
1131190010
|
Nguyễn Văn
Chữ
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131190033
|
Bùi Thế
Cường
|
6
|
|
|
9
|
1131190026
|
Nguyễn Viết
Cường
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1131190074
|
Nguyễn Trọng
Đại
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1131190067
|
Từ Đức
Đạt
|
7
|
|
|
12
|
1131190043
|
Phạm Văn
Điệu
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131190076
|
Vũ Tuấn
Dũng
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1131190084
|
Trần Đình
Được
|
9
|
|
|
15
|
1131190049
|
Lê Tiến
Duy
|
8
|
|
|
16
|
1131190085
|
Nguyễn Trọng
Giang
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1131190016
|
Phương Văn
Hiệp
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1131190020
|
Trần Đức
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1131190055
|
Nguyễn Đức
Hiếu
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131190063
|
Lê Duy
Huế
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131190065
|
Dương Mạnh
Hùng
|
3
|
2
|
|
22
|
1131190023
|
Nguyễn Thế
Hùng
|
6
|
|
|
23
|
1131190179
|
Hoàng Đình
Hưng
|
9
|
|
|
24
|
1131190041
|
Lê Xuân
Hưng
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1131190081
|
Nguyễn Trọng
Hưng
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1131190298
|
Nguyễn Văn
Hưởng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131190072
|
Nguyễn Tiến
Huy
|
2
|
4
|
|
28
|
1131190014
|
Phạm Văn
Huy
|
2
|
2
|
|
29
|
1131190068
|
Phạm Văn
Khánh
|
2
|
2
|
|
30
|
1131190088
|
Trần Quốc
Khánh
|
4
|
|
|