Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Huy
Mã sinh viên: 1131190072
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
5 Trang bị điện 8 8.1 B 8.1 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.6 D 4.6 (D) 29/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
9 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 17/09/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CAD/CAM 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
13 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Máy nâng chuyển 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
20 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
21 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
22 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2 ** F ** ** 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo