1
|
1131040163
|
Hoàng Huy
Bách
|
7
|
|
|
2
|
1131040314
|
Trần Đức
Cảnh
|
10
|
|
|
3
|
1131040630
|
Hoàng Đức
Chung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1131040557
|
Nguyễn Tiến
Công
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231190135
|
Trần Văn
Cương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
0441040141
|
Hà Tiến
Cường
|
3
|
|
|
7
|
1131040081
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131080044
|
Phạm Văn
Đạt
|
5
|
|
|
9
|
1131040356
|
Phùng Văn
Đạt
|
6
|
|
|
10
|
1131040106
|
Lê Xuân
Đô
|
0
|
6
|
|
11
|
1031040168
|
Đinh Tiến
Dũng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1131040748
|
Lê Văn
Dương
|
4
|
|
|
13
|
1131060561
|
Nguyễn Văn
Duy
|
6
|
|
|
14
|
1131040611
|
Bùi Minh
Giang
|
9
|
|
|
15
|
1131040522
|
Đinh Xuân
Hậu
|
8
|
|
|
16
|
1131040360
|
Trương Xuân
Hiểu
|
8
|
|
|
17
|
1031040176
|
Phạm Văn
Hiệu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1131080032
|
Hoàng Xuân
Hoà
|
5
|
|
|
19
|
1131040002
|
Lê Minh
Hoàng
|
3
|
|
|
20
|
1231040656
|
Trần Văn
Hoàng
|
4
|
|
|
21
|
1131040657
|
Nguyễn Viết
Hồng
|
5
|
|
|
22
|
1231040726
|
Đỗ Anh
Hùng
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1031040060
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1131190072
|
Nguyễn Tiến
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231100006
|
Bùi Thi
Huyên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231130021
|
Lê Thị
Huyền
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131080001
|
Nguyễn Thanh
Huynh
|
0
|
5
|
|
28
|
0441080059
|
Lê Minh
Khuê
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131040094
|
Nguyễn Duy
Khương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131040194
|
Đỗ Xuân
Lâm
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|