Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 1131060561
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 07/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
3 Đồ họa máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
4 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng I (I)
6 Lập trình Windows 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 4 D 4 (D) 07/07/2011
8 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/07/2011 28/09/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 29/07/2011
10 Toán cao cấp 1 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 10/10/2011
11 Toán cao cấp 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 12/09/2011 19/10/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 10/04/2012
13 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
15 Giao diện người - máy 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
16 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 17/04/2012
17 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 4.7 I D 4.7 (D) 15/02/2012
18 Quản lý dự án phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2012
19 Xử lý ảnh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/02/2012 15/03/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** I ** ** 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/06/2012 11/07/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
26 Toán cao cấp 2 2 5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 31/03/2012 16/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
28 Tiếng anh 2 ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
30 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 6 C 6 (C) 12/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo