1
|
0541040179
|
Ngô Trường
an
|
4
|
|
|
2
|
1331100080
|
Nguyễn Thị
An
|
5
|
|
|
3
|
1331010011
|
Phạm Văn
An
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231070265
|
Nguyễn Thị Trâm
Anh
|
0
|
7
|
|
5
|
1231030070
|
Nguyễn Văn
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231030036
|
Hoàng Ngọc
ánh
|
4
|
|
|
7
|
1231070230
|
Hoàng Thị Hoa
ánh
|
6
|
|
|
8
|
1231050668
|
Bùi Xuân
Bách
|
0
|
4
|
|
9
|
1231050652
|
Nguyễn Văn
Bách
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231050552
|
Nguyễn Văn
Biên
|
7
|
|
|
11
|
1231030389
|
Trần Văn
Biên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1331090728
|
Trương Đức
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331090366
|
Bùi Thế
Cường
|
6
|
|
|
14
|
1231040261
|
Đinh Văn
Đại
|
0
|
6
|
|
15
|
1231030067
|
Nguyễn Ngọc
Đạt
|
4
|
|
|
16
|
1231030041
|
Trần Văn
Đạt
|
0
|
7
|
|
17
|
1231030091
|
Trần Văn
Điện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1031060010
|
Nguyễn Bá
Điệp
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231050317
|
Bùi Hoàng
Đông
|
5
|
|
|
20
|
1231050645
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
6
|
|
|
21
|
1231040223
|
Nguyễn Việt
Dũng
|
6
|
|
|
22
|
1331090168
|
Hoàng Văn
Duy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1131060561
|
Nguyễn Văn
Duy
|
5
|
|
|
24
|
1031050567
|
Đoàn Trung
Hải
|
6
|
|
|
25
|
1231140069
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
0
|
2
|
|
26
|
1231030048
|
Phạm Vũ
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231040328
|
Đào Quốc
Hiếu
|
5
|
|
|
28
|
1331090164
|
Hoắc Công Anh
Hoàng
|
0
|
3
|
|
29
|
1231020081
|
Đỗ Mạnh
Hùng
|
5
|
|
|
30
|
1331090262
|
Khổng Văn
Hùng
|
0
|
6
|
|