1
|
Sức bền vật liệu
|
1
|
**
|
2.9
|
**
|
F
|
**
|
2.9 (F)
|
06/10/2011
|
20/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
1
|
4
|
3.4
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
03/10/2011
|
20/10/2011
|
|
3
|
Cấu tạo ôtô 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/10/2011
|
|
|
4
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
5
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
3
|
**
|
3.1
|
**
|
F
|
**
|
3.1 (F)
|
04/10/2011
|
20/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/09/2011
|
19/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
06/10/2011
|
|
|
8
|
Thực tập Hàn CB
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
25/10/2011
|
|
|
9
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
09/02/2012
|
11/03/2012
|
|
10
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
15/02/2012
|
12/03/2012
|
|
11
|
Cấu tạo ôtô 2
|
0
|
5
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
14/01/2012
|
12/03/2012
|
|
12
|
Lý thuyết động cơ - Ô tô 1
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
15/01/2012
|
12/03/2012
|
|
13
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Lý thuyết động cơ - Ô tô 2
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
14/09/2012
|
17/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Thực hành cơ bản động cơ đốt trong
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
18
|
Thực hành cơ bản gầm ôtô
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thực hành cơ bản điện ôtô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/09/2012
|
02/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/09/2012
|
24/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ)
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Nguyên lý máy (ôtô)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/09/2012
|
26/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Tin học văn phòng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Tiếng anh 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2012
|
22/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|