1
|
1231030427
|
Phạm Văn
An
|
0
|
6
|
|
2
|
1231030431
|
Hoàng Nam
Anh
|
4
|
|
|
3
|
1231030373
|
Nguyễn Đức
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231030406
|
Phạm Tuấn
Anh
|
0
|
5
|
|
5
|
1231030473
|
Lại Huy
Ba
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231030422
|
Nguyễn Văn
Bách
|
8
|
|
|
7
|
1231030389
|
Trần Văn
Biên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231030449
|
Đặng Văn
Căn
|
0
|
6
|
|
9
|
1231030403
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231030437
|
Đào Văn
Chinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231030445
|
Phùng Văn
Chung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231030450
|
Nguyễn Văn
Chường
|
3
|
|
|
13
|
1231030452
|
Lê Văn
Chuyên
|
4
|
|
|
14
|
1231030476
|
Hoàng Văn
Cương
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231030417
|
Nguyễn Bá
Cương
|
7
|
|
|
16
|
1231030435
|
Bùi Đình
Cường
|
4
|
|
|
17
|
1231030385
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
9
|
|
|
18
|
1231030401
|
Nguyễn Văn
Cường
|
9
|
|
|
19
|
1231030412
|
Đàm Xuân
Đạt
|
4
|
|
|
20
|
1231030474
|
Nguyễn Tuấn
Đoàn
|
5
|
|
|
21
|
1231030429
|
Lê Đình
Đôn
|
2
|
4
|
|
22
|
1231030436
|
Nguyễn Văn
Đức
|
0
|
6
|
|
23
|
1231030399
|
Lê Đức
Dũng
|
2
|
5
|
|
24
|
1231030448
|
Nguyễn Văn
Được
|
2
|
5
|
|
25
|
1231030414
|
Cao Văn
Dương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231030388
|
Nguyễn Văn
Duy
|
7
|
|
|
27
|
1231030439
|
Hà Xuân
Giang
|
7
|
|
|
28
|
1231030424
|
Viên Đình
Hà
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1231030397
|
Lê Văn
Hải
|
0
|
4
|
|
30
|
1231030451
|
Lê Duy
Hậu
|
2
|
5
|
|