Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị An
Mã sinh viên: 1331100080
Lớp: CĐ CNCM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 6.1 C 6.1 (C) 23/03/2012
3 Vật liệu dệt may 3 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
4 Tin học văn phòng 2 4 D 4 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 01/10/2012
8 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
9 Thiết kế trang phục 1 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 23/10/2012 23/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
11 Kỹ thuật điện 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 23/09/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 01/02/2013
17 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 23/02/2013
18 Mỹ thuật trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2013
19 Công nghệ May 2 (May) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2013
20 Thiết kế trang phục 2 0 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013 12/03/2013
21 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 7.3 B 7.3 (B)
22 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2013
23 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
24 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 20/09/2013
25 Corel draw 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2013
26 Công nghệ may 3 4 4.5 D 4.5 (D) 01/10/2013 ĐPK
27 Thiết kế trang phục 3 7 7.1 B 7.1 (B) 02/10/2013
28 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
29 Quản lý chất lượng trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2014
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
31 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
32 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2014
34 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.7 A 8.7 (A)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
36 Công nghệ may 3 8 8.2 B 8.2 (B) 26/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (May) 7 B 7 (B)
38 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 8 B 8 (B)
40 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
41 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012 ĐPK
42 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 01/04/2013
43 Công nghệ May 1 7 6.9 C 6.9 (C) 29/03/2013
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 01/04/2013 14/04/2013
45 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo