1
|
Mạng máy tính
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
18/02/2012
|
|
|
2
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
1
|
0
|
3.3
|
2.7
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
13/02/2012
|
10/04/2012
|
|
3
|
Xử lý ảnh
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
02/02/2012
|
15/03/2012
|
|
4
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tin học văn phòng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/07/2012
|
20/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tối ưu hóa
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tin học văn phòng
|
**
|
5
|
**
|
6.2
|
**
|
C
|
6.2 (C)
|
07/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tin học văn phòng
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/03/2012
|
18/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
03/04/2012
|
|
|
10
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
02/04/2012
|
|
|
11
|
Toán cao cấp 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/04/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Toán rời rạc
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
06/09/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|