Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thế Cường
Mã sinh viên: 1331090366
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng I (I)
2 Toán cao cấp C1 8 6.7 I C 6.7 (C) 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
4 Kinh tế vi mô 3 3.2 F 3.2 (F) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/04/2012 23/04/2012
6 Tin văn phòng 6 5.8 I C 5.8 (C) 06/10/2012
7 Xác suất thống kê toán ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 09/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2012 22/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
14 Lý thuyết thống kê I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán tài chính ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 25/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Marketing căn bản ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lý thuyết thống kê 0 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kế toán tài chính I (I)
22 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013 ĐPK
23 Quản trị doanh nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2013
24 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013 ĐPK
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
26 Luật kinh tế ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 21/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 18/09/2013 14/10/2013
28 Thị trường chứng khoán 0 ** 1.2 ** F ** ** 20/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Chiến lược kinh doanh I (I)
30 Quản trị Marketing ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 25/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thị trường chứng khoán I (I)
33 Quản trị chất lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2014
34 Quản trị nhân lực 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 24/02/2014
35 Quản trị sản xuất I (I)
36 Thuế ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 31/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tin quản trị 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 11/02/2014 24/02/2014
38 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 4 D 4 (D) 24/01/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
41 Quản trị sản xuất 0 ** 1.8 ** F ** ** 28/05/2014 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Quản trị văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/05/2014 04/06/2014
43 Tài chính tiền tệ 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 28/05/2014 07/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
46 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 30/03/2013 08/04/2013
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
50 Kế toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kinh tế vĩ mô ** 3.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 06/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) 30/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kinh tế vi mô ** ** ** ** ** ** ** 25/08/2014 21/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Lý thuyết thống kê I (I)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
56 Chiến lược kinh doanh ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 23/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kế toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2014
58 Quản trị Marketing I (I)
59 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo