Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đạt
Mã sinh viên: 1231030041
Lớp: CĐ ĐL 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 04/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 7 6.8 C 6.8 (C) 17/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2011 20/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/09/2011 19/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 8.3 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
10 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
11 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 03/03/2012
13 Thủy lực đại cương 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 15/02/2012 12/03/2012
14 Cấu tạo ôtô 2 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2012 12/03/2012
16 Tin học văn phòng 0 ** 2.8 ** F ** ** 18/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2012
18 Tiếng anh 3 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 08/02/2012 06/04/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 3 4.6 D 4.6 (D) 23/02/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
22 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2012 18/10/2012
23 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
24 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
25 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
27 Tiếng anh 4 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
28 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
30 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
32 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
33 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
34 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 6 C 6 (C)
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/01/2013 18/03/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 4.6 D 4.6 (D) 20/02/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
40 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
41 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2013
42 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
43 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
45 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2 ** F ** ** 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ lý thuyết 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2012 01/10/2012
47 Tin học văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2012 01/10/2012
48 Hình họa (Cơ khí) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/04/2012 15/04/2012
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/04/2012 19/04/2012
50 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo