Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Trường an
Mã sinh viên: 0541040179
Lớp: CĐ KTĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học 1 I (I)
3 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 05/04/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Mạch điện 1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 24/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 0 2.2 F 2.2 (F) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 0 2 2.1 3.5 F F 3.5 (F) 05/10/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 13/09/2012
11 Vật lý 1 I (I)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
13 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2011
14 Mạch điện 1 2 ** 2 ** F ** 2 (F) 13/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Điện tử cơ bản 0 ** 0.4 ** F ** ** 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 2 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2011 06/10/2011
17 Vật lý 1 ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế học đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2011
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
21 Giáo dục thể chất 2 I (I)
22 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
23 Khí cụ điện ** ** ** ** 12/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập điện cơ bản (Điện) I (I)
26 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** (I) 14/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 11/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 14/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
30 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2013
31 Máy điện – Khí cụ điện 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
32 Lý thuyết điều khiển tự động 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/02/2013 22/03/2013
33 Điện tử công suất 3 4.5 I D 4.5 (D) 15/03/2013
34 Đo lường- cảm biến 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
35 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
36 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
37 Hệ thống điện 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 22/09/2013 15/10/2013
38 Điều khiển lôgic 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2013
39 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Truyền động điện 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2013
41 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
42 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
44 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2014
45 Điều khiển lập trình PLC 8 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2014
46 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
47 Thực tập đo lường điện 6.8 C 6.8 (C)
48 Thực tậpTrang bị điện 6 C 6 (C)
49 Trang bị điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/02/2014 07/03/2014
50 Vi xử lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2014
51 Điều khiển điện - khí nén 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2014
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 3 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 25/01/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
54 Trang bị điện 2 6 6 C 6 (C) 22/05/2014
55 Đồ án điều khiển khả trình 7 B 7 (B)
56 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 11/09/2012
57 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 07/09/2012
58 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2013
59 Điện tử cơ bản 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/09/2013 05/10/2013
60 Vật liệu điện và an toàn điện 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2013 29/09/2013
61 Vật lý 1 I (I)
62 Mạch điện 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2014 24/09/2014
63 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 19/09/2017
64 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 28/03/2014
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014
66 Hệ thống điện 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2014
67 Trang bị điện 1 8 9 XS 9 (XS) 22/09/2016
68 Truyền động điện 6.5 7 KH 7 (KH) 20/09/2016
69 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2015
70 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Vật lý 1 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 11/03/2015 27/03/2015
72 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo