1
|
0541040179
|
Ngô Trường
an
|
3
|
|
|
2
|
1331040235
|
Ngô Công Tuấn
Anh
|
3
|
|
|
3
|
1331040526
|
Trương Tuấn
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1131060286
|
Đinh Thanh
Bình
|
2
|
4
|
|
5
|
1331040200
|
Lưu Văn
Dậu
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1131120018
|
Trần Văn
Dự
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231120011
|
Nguyễn Việt
Đức
|
4
|
|
|
8
|
1031040526
|
Đỗ Mạnh
Dũng
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1331040722
|
Nguyễn Đức
Dũng
|
6
|
|
|
10
|
1331040239
|
Trần Tuấn
Dũng
|
4
|
|
|
11
|
1331040128
|
Lê Văn
Hải
|
4
|
|
|
12
|
1331040103
|
Ngô Văn
Hải
|
4
|
|
|
13
|
1331140091
|
Phạm Thị
Hiên
|
2
|
4
|
|
14
|
1131040012
|
Trịnh Đình
Hiếu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231130019
|
Cao Thị Thu
Hoài
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1331040796
|
Dương Văn
Hoàng
|
4
|
|
|
17
|
1331040192
|
Nguyễn Viết
Hoàng
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331040801
|
Lê Văn
Hoạt
|
6
|
|
|
19
|
1131040728
|
Nguyễn Duy
Hùng
|
6
|
|
|
20
|
1031040060
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331040455
|
Nguyễn Ngọc
Hưng
|
5
|
|
|
22
|
1331040100
|
Nguyễn Quang
Hưng
|
3
|
|
|
23
|
1331140021
|
Đào Thanh
Hương
|
6
|
|
|
24
|
1331040195
|
Vũ Văn
Hữu
|
2
|
4
|
|
25
|
1231130021
|
Lê Thị
Huyền
|
6
|
|
|
26
|
1331040484
|
Lương Tuấn
Khanh
|
3
|
|
|
27
|
1231040554
|
Nguyễn Văn
Khiết
|
6
|
|
|
28
|
0441080059
|
Lê Minh
Khuê
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331040792
|
Đặng Văn
Lâm
|
6
|
|
|
30
|
1131040488
|
Đặng Thanh
Liêm
|
7
|
|
|