Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Thu Hoài
Mã sinh viên: 1231130019
Lớp: CĐ HHC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 21/10/2011
6 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
7 Vật lý 1 7 5.7 C 5.7 (C) 22/09/2011
8 Hoá học 2 4 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2012
9 Hoá lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/02/2012 05/03/2012
10 Hoá phân tích 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
12 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 20/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
15 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2013
16 An toàn lao động 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
17 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 14/09/2012 15/10/2012
18 Kỹ thuật phản ứng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 14/10/2012
19 Kỹ thuật xúc tác 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
20 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 24/09/2012 19/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 17/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
24 Tổng hợp hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2013
25 Hoá học cao phân tử 8 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2012
26 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9.2 A 9.2 (A) 22/12/2012
27 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2013
28 Gia công cao su 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2012
29 Kỹ thuật môi trường 8 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
31 Hoá học 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ điện hoá 9 8 B 8 (B) 09/06/2013
33 Hoá phân tích công cụ 10 9 A 9 (A) 11/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2013
35 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2012 02/10/2012
36 Kỹ thuật điện 9 8.4 B 8.4 (B) 31/08/2012
37 Vẽ kỹ thuật 1 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 11/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/04/2012
39 Toán ứng dụng 1 5 6.1 C 6.1 (C) 02/04/2012
40 Thực tập tay nghề (HHC) 9 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo