1
|
1231010222
|
Lê Dương Hùng
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231040422
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231040018
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231010114
|
Nguyễn Đăng
Bái
|
7
|
|
|
5
|
1131040532
|
Lê Văn
Bình
|
2
|
|
|
6
|
0441040116
|
Vũ Văn
Cảnh
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131080055
|
Lê Đăng
Chinh
|
3
|
|
|
8
|
1131050213
|
Nguyễn Đăng
Chinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231010205
|
Trương Văn
Cương
|
0
|
9
|
|
10
|
1131040723
|
Hoàng Văn
Cường
|
3
|
|
|
11
|
1231030253
|
Nguyễn Kiên
Cường
|
3
|
|
|
12
|
1231030304
|
Nguyễn Xuân
Cường
|
5
|
|
|
13
|
1231010548
|
Phùng Quang
Đại
|
3
|
|
|
14
|
1231030321
|
Ngô Văn
Dân
|
3
|
|
|
15
|
1231010382
|
Lê Đình
Đạt
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1131140058
|
Vũ Văn
Diễn
|
0
|
7
|
|
17
|
1231010165
|
Phan Văn
Điệp
|
2
|
|
|
18
|
1131140046
|
Trần Thị
Điệp
|
0
|
0
|
|
19
|
1231010365
|
Hà Văn
Đô
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231050459
|
Hoàng Văn
Dư
|
0
|
5
|
|
21
|
1231010406
|
Nguyễn Thiện
Đức
|
5
|
|
|
22
|
1131040336
|
Nguyễn Văn
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231010349
|
Trần Quang
Đức
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231030356
|
Phạm Đức
Dũng
|
7
|
|
|
25
|
1231050704
|
Phạm Văn
Dũng
|
3
|
|
|
26
|
1231050304
|
Nguyễn Đức
Dương
|
4
|
|
|
27
|
1231010233
|
Nguyễn Văn
Dương
|
5
|
|
|
28
|
1231030314
|
Bùi Văn
Duy
|
5
|
|
|
29
|
1231100070
|
Hoàng Thị
Duyên
|
4
|
|
|
30
|
1231010306
|
Phạm Văn
Giang
|
5
|
|
|