Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Điệp
Mã sinh viên: 1131140046
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2011
2 An toàn lao động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/07/2011 29/09/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 02/07/2011
4 Kỹ thuật môi trường 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
10 Hóa học 1 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
11 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 9 A 9 (A)
12 Phân tích môi trường 7 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2012
13 Công nghệ điện hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2011
14 Thực tập tay nghề (HPT) 10 A 10 (A)
15 Kỹ thuật xúc tác 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2012 01/03/2012
16 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
17 Phân tích công nghiệp 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2011
18 Phân tích công cụ 1 8 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2011
19 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2011
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HHC) 8.8 A 8.8 (A)
21 Toán ứng dụng 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 02/04/2012 12/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo