Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Cảnh
Mã sinh viên: 0441040116
Lớp: CĐ KTĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 I (I)
2 Thực tập điện cơ bản 0 0 F (I) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 0 0 F (I) 15/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 27/09/2011
5 Vật lý 1 I (I)
6 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 30/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
9 Tiếng anh 2 I (I)
10 Đo lường- cảm biến 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2012
11 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
12 Máy điện – Khí cụ điện 4 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2012
13 Thực tập đo lường điện 10 A 10 (A)
14 Điện tử công suất 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 10/02/2012 11/03/2012
15 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.6 A 8.6 (A) 10/10/2012
16 Điều khiển lôgic 5 5.6 C 5.6 (C) 24/09/2012
17 Hệ thống điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/09/2012 23/10/2012
18 Thực tập cơ bản máy điện 9.3 A 9.3 (A)
19 Truyền động điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 16/10/2012
20 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
21 Đo lường và cảm biến 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lý thuyết điều khiển tự động 0 ** 1.7 ** F ** ** 02/07/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Máy điện 0 0 F (I) 23/06/2011
24 Điện tử công suất 0 ** 0 ** F ** ** 13/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phương pháp tính 0 0 F (I) 16/08/2011
26 Tiếng anh 4 I (I)
27 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
28 Phương pháp tính ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vẽ kỹ thuật ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2013
31 Vi xử lý 3 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2013
32 Điều khiển lập trình PLC 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2013 21/03/2013
33 Trang bị điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
34 Cung cấp điện 7 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2013
35 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
36 Thực tập PLC 9.5 A 9.5 (A)
37 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Điều khiển quá trình 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2013
39 Trang bị điện 2 8 7.8 B 7.8 (B) 08/06/2013
40 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 05/06/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
43 Mạch điện 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 28/08/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán ứng dụng 1 ** 9 ** 8.8 ** A 8.8 (A) 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kinh tế học đại cương 0 1.3 F 1.3 (F) 23/03/2012
47 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
48 Điện tử cơ bản 7 7.9 B 7.9 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo