1
|
1031080034
|
Nguyễn Duy
Bằng
|
0
|
2
|
|
2
|
1131040314
|
Trần Đức
Cảnh
|
6
|
|
|
3
|
0441040116
|
Vũ Văn
Cảnh
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231040595
|
Nguyễn Đăng
Cầu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1131040301
|
Lê Cảnh
Chương
|
3
|
6
|
|
6
|
1131040308
|
Vũ Văn
Cương
|
0
|
3
|
|
7
|
0541050298
|
Nguyễn Khắc
Cường
|
0
|
3
|
|
8
|
1131040350
|
Hồ Trọng
Đại
|
0
|
6
|
|
9
|
1131040017
|
Nguyễn Duy
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1131040368
|
Cao Xuân
Định
|
2
|
6
|
|
11
|
1231050640
|
Phạm Bá
Dụ
|
0
|
5
|
|
12
|
1131040336
|
Nguyễn Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131040325
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
7
|
|
|
14
|
1131040639
|
Phạm Thế
Dương
|
2
|
6
|
|
15
|
1031040453
|
Trần Xuân
Dương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0341080005
|
Đinh Xuân
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1131050482
|
Lê Ngọc
Duy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1031040101
|
Nguyễn Khánh
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1131050171
|
Nguyễn Thị
Hà
|
1
|
7
|
|
20
|
1131040001
|
Đặng Văn
Hiên
|
0
|
6
|
|
21
|
1231050700
|
Trịnh Văn
Hiền
|
0
|
6
|
|
22
|
1131040763
|
Lưu Tuấn
Hiệp
|
1
|
4
|
|
23
|
1131040362
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
4
|
|
|
24
|
1131050515
|
Nguyễn Thị
Hiếu
|
0
|
7
|
|
25
|
1131050491
|
Phạm Văn
Hiếu
|
0
|
6
|
|
26
|
1131040411
|
Trần Thế
Hoàn
|
4
|
|
|
27
|
1131050111
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
4
|
|
|
28
|
1131050097
|
Nguyễn Việt
Hữu
|
0
|
6
|
|
29
|
1031050086
|
Phan Đình
Khương
|
4
|
6
|
|
30
|
1031080011
|
Hoàng Bá
Kỷ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|