Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Xuân Định
Mã sinh viên: 1131040368
Lớp: CĐ KTĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Điều khiển lôgic 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Hệ thống điện 10 8.8 A 8.8 (A) 09/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8.2 7.7 B 7.7 (B) 11/10/2011
5 Truyền động điện 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
8 Phương pháp tính 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 12/09/2011 10/10/2011
9 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
11 Cung cấp điện 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 11/03/2012
12 Điều khiển lập trình PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
13 Thực tập PLC 5.3 D 5.3 (D)
14 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
15 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
16 Trang bị điện 1 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 12/04/2012
17 Vi xử lý 3 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
19 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2012
20 Trang bị điện 2 7 7 B 7 (B) 12/07/2012
21 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
23 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo