1
|
0341120183
|
Trịnh Ngọc
ánh
|
7
|
|
|
2
|
0341120197
|
Thân Đức
Bằng
|
8
|
|
|
3
|
0441020046
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
5
|
|
|
4
|
0541050450
|
Vũ Ngọc
Chình
|
6
|
|
|
5
|
0541020079
|
Trần Văn
Cường
|
5
|
|
|
6
|
1131040368
|
Cao Xuân
Định
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
0441050321
|
Phí Hữu
Đối
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
0441020064
|
Đặng Thế
Đồng
|
6
|
|
|
9
|
0341010060
|
Nguyễn Văn
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
0541030177
|
Nguyễn Văn
Được
|
4
|
|
|
11
|
0541100161
|
Nguyễn Thị
Dương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
0541010328
|
Đinh Sơn
Hà
|
6
|
|
|
13
|
0341050197
|
Nguyễn Văn
Hà
|
6
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0341010227
|
Phạm Văn
Hà
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
0341010015
|
Bùi Văn
Hanh
|
4
|
|
|
16
|
1231050326
|
Nguyễn Xuân
Hậu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
0441050268
|
Nguyễn Văn
Hiến
|
0
|
9
|
|
18
|
0341120021
|
Đặng Thái
Hiệp
|
4
|
|
|
19
|
0341010090
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0341050326
|
Nguyễn Văn
Hinh
|
6
|
|
|
21
|
0541010203
|
Nguyễn Thế
Hoà
|
0
|
6
|
|
22
|
0541050270
|
Lý Đình
Hoan
|
5
|
|
|
23
|
0541040121
|
Nguyễn Văn
Hoan
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
0541121000
|
Nguyễn
Huệ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
0441010283
|
Nguyễn Bá
Huệ
|
0
|
7
|
|
26
|
0441110001
|
Nguyễn Thị
Huệ
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
0541050030
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
9
|
|
|
28
|
0441010119
|
Trần Phú
Hùng
|
0
|
6
|
|
29
|
0541050382
|
Nguyễn Thị
Hưng
|
8
|
|
|
30
|
0541010237
|
Trần Văn
Huỳnh
|
0
|
6
|
|