Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Huệ
Mã sinh viên: 0441010283
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 05/09/2011
3 Nguyên lý cắt 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.2 I D 4.2 (D) 10/10/2011
7 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 13/10/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 02/02/2012 15/03/2012
12 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 13/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 13/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 5 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2012 05/04/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
18 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 28/09/2012 15/10/2012
23 Tiếng anh 2 0 0.3 F 0.3 (F) 28/03/2012
24 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
25 Công nghệ CAD/ CAM 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 29/01/2013 26/02/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6 C 6 (C) 15/01/2013
28 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
29 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 31/01/2013
30 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 5 5 D 5 (D) 23/05/2013
33 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Tiếng anh 3 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 15/10/2012
36 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
37 Toán ứng dụng 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/03/2012 06/04/2012
38 Nguyên lý cắt ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 20/03/2012 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
40 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo