Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hoà
Mã sinh viên: 0541010203
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 16/01/2013 19/03/2013
17 CADD I (I)
18 CADD 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2012 16/10/2012
19 Chi tiết máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/09/2012 08/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
21 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.4 B 8.4 (B) 08/09/2012
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 05/10/2012
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 30/08/2012 08/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
26 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 04/02/2013
28 Tiếng anh 5 4 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2013
29 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 01/02/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2013
31 Đồ gá 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2013 18/02/2013
32 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
33 Vật lý 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/01/2013 03/02/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2013 ĐPK
36 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/08/2013 23/09/2013
39 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
40 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
41 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
42 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
44 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
45 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
46 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
50 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/03/2012 06/04/2012
51 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
52 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
53 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
54 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 08/03/2013 22/03/2013
55 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
56 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
57 Công nghệ chế tạo máy 1 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 20/08/2013 15/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo