Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hậu
Mã sinh viên: 1231050326
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 0 0 0 0 F F 0 (F) 24/03/2011 29/04/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 7 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/10/2011 17/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 3 4.2 I D 4.2 (D) 18/10/2011
15 Điện tử số 4 5 D 5 (D) 10/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
19 Xử lý số tín hiệu 7 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/02/2012 13/03/2012
21 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
22 CAD trong điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2012 08/10/2012
23 Kỹ thuật Audio – Video 9 8.6 A 8.6 (A) 08/10/2012
24 Kỹ thuật truyền hình 8 8 B 8 (B) 02/10/2012
25 Thiết kế hệ thống số 0 6 3 7 F B 7 (B) 18/10/2012 18/10/2012
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/10/2012 15/10/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
30 Vi điều khiển 1 5 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2013 19/03/2013
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.6 C 6.6 (C)
32 Hệ thống viễn thông 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2013 14/03/2013
33 Mạng máy tính (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
34 Truyền hình số 1 10 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2013 21/03/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
36 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 13/06/2013
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 13/06/2013
38 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 09/04/2012 ĐPK
39 Tiếng anh 4 4 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2012
40 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
41 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo