1
|
1231050360
|
Nghiêm Văn
Ba
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231050316
|
Hoàng Văn
Bảo
|
2
|
|
|
3
|
1231050337
|
Nguyễn Xuân
Chiến
|
3
|
|
|
4
|
1231050364
|
Đỗ Thành
Chính
|
3
|
|
|
5
|
1231050362
|
Nguyễn Minh
Chung
|
0
|
6
|
|
6
|
1231050344
|
Nguyễn Thị
Chung
|
0
|
6
|
|
7
|
1231050293
|
Nguyễn Văn
Công
|
1
|
7
|
|
8
|
1231050330
|
Mai Xuân
Cương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231050327
|
Bùi Nam
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231050318
|
Nguyễn Văn
Đại
|
2
|
|
|
11
|
1231050359
|
Chu Văn
Đạo
|
2
|
|
|
12
|
1231050336
|
Nguyễn Văn
Diên
|
0
|
5
|
|
13
|
1231050305
|
Ngô Bình
Đỉnh
|
5
|
|
|
14
|
1231050358
|
Ngô Văn
Định
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231050317
|
Bùi Hoàng
Đông
|
2
|
|
|
16
|
1231050304
|
Nguyễn Đức
Dương
|
2
|
|
|
17
|
1231050306
|
Dương Văn
Duyệt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231050320
|
Lưu Công
Giang
|
1
|
|
|
19
|
1231050356
|
Đặng Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231050285
|
Nguyễn Văn
Hải
|
2
|
|
|
21
|
1231050354
|
Đỗ Thị
Hạnh
|
1
|
6
|
|
22
|
1231050299
|
Trần Đình
Hào
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231050326
|
Nguyễn Xuân
Hậu
|
0
|
6
|
|
24
|
1231050340
|
Đỗ Xuân
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231050334
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231050338
|
Nguyễn Chí
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231050287
|
Nguyễn Xuân
Hiếu
|
0
|
6
|
|
28
|
1231050321
|
Phạm Đình
Hoà
|
3
|
|
|
29
|
1231050331
|
Nguyễn Ngọc
Hoàng
|
2
|
|
|
30
|
1231050367
|
Trần Thế
Hoàng
|
0
|
5
|
|