Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Dương
Mã sinh viên: 1231050304
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 I (I)
2 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 0 0 0 0 F F 0 (F) 24/03/2011 29/04/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4 D 4 (D) 18/10/2011 ĐPK
9 Mạch điện tử 1 2 4 D 4 (D) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 04/10/2011 17/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 08/10/2011 18/10/2011
15 Điện tử số 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 1.8 8.4 F B 8.4 (B) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 5 4.5 D 4.5 (D) 14/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/02/2012 13/03/2012
21 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 4 4 D 4 (D) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 7 6.7 C 6.7 (C) 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/10/2012 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.5 I D 4.5 (D) 18/10/2012
29 Phân tích mạch DC/AC 7 7 B 7 (B) 12/09/2011
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
31 Vi điều khiển 1 5 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 01/03/2013 19/03/2013
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.4 C 6.4 (C)
33 Hệ thống viễn thông 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2013 14/03/2013
34 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
35 Truyền hình số ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2013
37 Truyền hình số 5 4.7 D 4.7 (D) 06/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
39 Vi điều khiển nâng cao 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/06/2013 18/06/2013
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 10/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.2 D 5.2 (D) 13/06/2013
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tin học văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 28/03/2012 18/04/2012
44 Toán ứng dụng 2 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/03/2012 13/04/2012
45 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
46 Xác suất thống kê 4 4.7 D 4.7 (D) 03/04/2013
47 Tiếng anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 09/10/2013
49 Kỹ thuật truyền hình 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 17/03/2014 31/03/2014
50 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo