1
|
1131050144
|
Thiều Văn
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231050304
|
Nguyễn Đức
Dương
|
5
|
|
|
3
|
1231050647
|
Nguyễn Hoàng
Giang
|
3
|
|
|
4
|
1231050077
|
Đỗ Văn
Hải
|
5
|
|
|
5
|
1231050643
|
Nguyễn Duy
Hùng
|
4
|
|
|
6
|
1231050567
|
Bùi Trung
Kiên
|
3
|
|
|
7
|
1131050182
|
Nguyễn Hữu
Kiên
|
4
|
|
|
8
|
1231050484
|
Nguyễn Dũng
Luận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231050296
|
Nguyễn Xuân
Nghĩa
|
5
|
|
|
10
|
1231050161
|
Nguyễn Trung
Nhật
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231050650
|
Nguyễn Mạnh
Ninh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231050207
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1231050126
|
Vũ Đức
Quân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231050220
|
Nguyễn Thế
Quang
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231050341
|
Trần Văn
Thắng
|
5
|
|
|
16
|
1231050179
|
Nguyễn Quốc
Thịnh
|
3
|
|
|
17
|
1231050486
|
Đào Trọng
Tiến
|
4
|
3
|
|
18
|
1231050201
|
Nguyễn Khánh
Toàn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231050639
|
Hoàng Hà
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231050125
|
Nguyễn Văn
Trung
|
9
|
|
|
21
|
1231050251
|
Trần Văn
Tú
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231050123
|
Trịnh Văn
Tư
|
6
|
|
|
23
|
1231050631
|
Hoàng Văn
Tùng
|
6
|
|
|
24
|
1231050345
|
Trần Thanh
Tùng
|
1
|
4
|
|
25
|
1231050719
|
Dương Thị Bích
Vân
|
7
|
|
|
26
|
1031050414
|
Nguyễn Công
Vũ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|