Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Kiên
Mã sinh viên: 1131050182
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
2 Kỹ thuật xung I (I)
3 Xử lý số tín hiệu 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 20/02/2013 22/03/2013
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 21/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Điện tử công suất (ĐT) 7 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
6 CAD trong điện tử 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2011 10/10/2011
7 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2011
8 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2011 29/09/2011
9 Thiết kế hệ thống số 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2011 11/10/2011
10 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 07/07/2011 29/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2011 29/09/2011
12 Tiếng anh 4 6 ** 6.2 ** C ** 6.2 (C) 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2012 11/03/2012
14 Hệ thống viễn thông 4 4 D 4 (D) 09/02/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
17 Truyền hình số 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 23/02/2012 18/04/2012
18 Vi điều khiển 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/03/2012 13/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
20 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 24/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2013
23 Kỹ thuật truyền hình I (I)
24 Hệ thống viễn thông 5 6 C 6 (C) 09/06/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
26 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 13/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 10/06/2013
28 Điều khiển lôgic (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2012
29 Hệ thống viễn thông 0 ** 0 ** F ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 12/07/2012 17/07/2012
31 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2012 20/07/2012
33 Mạng máy tính I (I)
34 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vật lý 1 ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điện tử số ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) 09/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hóa học 1 0 0 F (I) 06/09/2012
39 Phân tích mạch DC/AC I (I)
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
41 Kinh tế học đại cương 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/03/2012 12/04/2012
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
43 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** ** ** ** 31/03/2013 14/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán ứng dụng 2 8 7 I B 7 (B) 14/04/2013
45 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Hóa học 1 5 5 D 5 (D) 22/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo