1
|
1131070568
|
Đặng Quỳnh
Anh
|
0
|
2
|
|
2
|
1031060341
|
Nguyễn Đăng
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
0341040226
|
Nguyễn Việt
Cường
|
5
|
|
|
4
|
1131050144
|
Thiều Văn
Cường
|
2
|
3
|
|
5
|
1231040039
|
Trần Văn
Đang
|
0
|
|
|
6
|
1131080035
|
Bùi Xuân
Đạo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1031040217
|
Đào Văn
Dũng
|
0
|
|
|
8
|
0341010182
|
Bùi Đức
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
0931040308
|
Nguyễn Trường
Giang
|
0
|
|
|
10
|
1131030063
|
Trần Minh
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231040066
|
Hà Văn
Hào
|
0
|
|
|
12
|
0931010257
|
Ngô Thanh
Hào
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131070559
|
Nguyễn Thị
Hạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231070747
|
Lê Thị
Hiền
|
7
|
|
|
15
|
1231070793
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
5
|
|
|
16
|
1231070766
|
Trương Thị
Hiền
|
3
|
|
|
17
|
1231071202
|
Nguyễn Thị
Huê
|
7
|
|
|
18
|
1131040728
|
Nguyễn Duy
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1031060371
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131130042
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1031060401
|
Nguyễn Việt
Hùng
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1131050182
|
Nguyễn Hữu
Kiên
|
0
|
5
|
|
23
|
1231071211
|
Lê Thị
Lan
|
4
|
|
|
24
|
1131040488
|
Đặng Thanh
Liêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1131020005
|
Trịnh Ngọc
Linh
|
0
|
|
|
26
|
1131040019
|
Lê Tú
Long
|
0
|
|
|
27
|
1231070767
|
Nguyễn Thị
Mai
|
5
|
|
|
28
|
0931040208
|
Lê Văn
Minh
|
0
|
|
|
29
|
1031080079
|
Hoàng Xuân
Nam
|
0
|
|
|
30
|
1131020023
|
Nguyễn Tuấn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|