1
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
03/08/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
0
|
7
|
1.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
07/07/2011
|
11/10/2011
|
|
4
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
11/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tin học văn phòng
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
6
|
Tiếng anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
18/09/2011
|
|
|
8
|
Xác suất thống kê toán
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
12/09/2011
|
|
|
9
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/06/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Công nghệ XML
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
17/06/2013
|
|
|
11
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
**
|
8
|
**
|
7.5
|
**
|
B
|
7.5 (B)
|
11/07/2012
|
19/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tin học văn phòng
|
**
|
6
|
**
|
6.3
|
**
|
C
|
6.3 (C)
|
11/07/2012
|
20/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/06/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
**
|
5
|
**
|
5.8
|
**
|
C
|
5.8 (C)
|
11/07/2012
|
20/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
0
|
**
|
1.2
|
**
|
F
|
1.2 (F)
|
05/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Toán rời rạc
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
27/08/2012
|
|
|
17
|
Tối ưu hóa
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
04/09/2012
|
|
|
18
|
Toán cao cấp 2
|
1
|
3
|
1.7
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
31/03/2012
|
16/04/2012
|
|
19
|
Cơ sở dữ liệu
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
29/03/2012
|
|
|
20
|
Toán rời rạc
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
13/03/2012
|
23/04/2012
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|