1
|
1231040198
|
Nông Đàm
An
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231040070
|
Doãn Ngọc
Anh
|
4
|
|
|
3
|
1231040593
|
Lê Quốc
Anh
|
4
|
|
|
4
|
1231070142
|
Lưu Thị Ngọc
Anh
|
6
|
|
|
5
|
1131060400
|
Nguyễn Đăng
Anh
|
6
|
|
|
6
|
1231040557
|
Trần Công
Anh
|
1
|
3
|
|
7
|
1131120014
|
Nguyễn Hoàng
Ba
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131060491
|
Nguyễn Đức
Bình
|
5
|
|
|
9
|
1031100193
|
Hoàng Thị
Chi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1131010185
|
Nguyễn Kim
Chinh
|
8
|
|
|
11
|
1231040720
|
Võ Thành
Chung
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231040566
|
Đỗ Đức
Cương
|
7
|
|
|
13
|
1031030208
|
Hoàng Minh
Cường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1131120005
|
Nguyễn Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131190096
|
Dương Văn
Định
|
9
|
|
|
16
|
1231090103
|
Đặng Thị
Dịu
|
8
|
|
|
17
|
1231040657
|
Nguyễn Trọng
Đồng
|
3
|
|
|
18
|
1231040323
|
Trương Hữu
Đức
|
6
|
|
|
19
|
1131120030
|
Đỗ Quỳnh
Dương
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231040706
|
Hoàng Văn
Dương
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231040179
|
Trịnh Văn
Dương
|
5
|
|
|
22
|
1131040563
|
Hoàng Khánh
Duy
|
7
|
|
|
23
|
1231090463
|
Phan Thị
Duyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231040384
|
Nguyễn Thanh
Hà
|
4
|
|
|
25
|
1131060479
|
Quách Thị
Hà
|
7
|
|
|
26
|
1231040684
|
Trần Thanh
Hà
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231070100
|
Dương Thị
Hiên
|
8
|
|
|
28
|
1031060418
|
Trần Đình
Hiệu
|
7
|
|
|
29
|
0341040105
|
Nguyễn Hữu
Hoa
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231060300
|
Vũ Trí
Hoàn
|
4
|
|
|