1
|
Tiếng anh 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
08/10/2011
|
|
|
2
|
Tin văn phòng
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
04/10/2011
|
|
|
3
|
Xác suất thống kê toán
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
04/10/2011
|
|
|
4
|
Kinh tế vĩ mô
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
29/09/2011
|
|
|
5
|
Nguyên lý kế toán
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
27/09/2011
|
|
|
6
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
06/10/2011
|
20/10/2011
|
|
7
|
Tâm lý học đại cương
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
06/10/2011
|
|
|
8
|
Kế toán tài chính
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
9
|
Lý thuyết thống kê
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
10
|
Marketing căn bản
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
11
|
Quản trị doanh nghiệp
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
30/01/2012
|
|
|
12
|
Toán tài chính
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
17/02/2012
|
|
|
13
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
10/02/2012
|
|
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
18/02/2012
|
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
08/02/2012
|
|
|
16
|
Chiến lược kinh doanh
|
0
|
**
|
1.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/09/2012
|
17/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Quản trị Marketing
|
0
|
7
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
26/09/2012
|
17/10/2012
|
|
18
|
Thị trường chứng khoán
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/09/2012
|
|
|
19
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
8
|
2.6
|
7.9
|
F
|
B
|
7.9 (B)
|
03/10/2012
|
22/10/2012
|
|
20
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
7
|
1.8
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
24/09/2012
|
21/10/2012
|
|
21
|
Luật kinh tế
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
24/09/2012
|
|
|
22
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
03/10/2012
|
|
|
23
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Tiếng anh chuyên ngành (QTKD)
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
20/02/2013
|
|
|
25
|
Quản trị sản xuất
|
1
|
5
|
2.6
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
31/01/2013
|
16/03/2013
|
|
26
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
0
|
7
|
2.1
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
08/02/2013
|
17/03/2013
|
|
27
|
Quản trị chất lượng
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
25/01/2013
|
|
|
28
|
Quản trị nhân lực
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
04/02/2013
|
|
|
29
|
Tin quản trị
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
29/01/2013
|
|
|
30
|
Quản trị văn phòng
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
27/01/2013
|
|
|
31
|
Thuế
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/03/2013
|
|
|
32
|
Chiến lược kinh doanh
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
09/06/2013
|
|
|
33
|
Quản trị sản xuất
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
07/06/2013
|
|
|
34
|
Tài chính tiền tệ
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
12/06/2013
|
|
|
35
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
06/06/2013
|
|
|
36
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
37
|
Kinh tế vĩ mô
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/03/2013
|
|
|
38
|
Kinh tế vi mô
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
29/03/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|