Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Duyên
Mã sinh viên: 1231090463
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 04/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2012
12 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 ** 1.4 ** F ** ** 28/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quản trị Marketing 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 03/10/2012 22/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
23 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
25 Quản trị sản xuất 1 5 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 16/03/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2013 17/03/2013
27 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 04/02/2013
29 Tin quản trị 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
30 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 27/01/2013
31 Thuế 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
32 Chiến lược kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 09/06/2013
33 Quản trị sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 07/06/2013
34 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
38 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo