Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Bình
Mã sinh viên: 1131060491
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
9 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2012
13 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 09/02/2012
14 Giao diện người - máy 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2012
17 Xử lý ảnh 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 6.1 C 6.1 (C) 12/02/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 22/06/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 11/07/2012
21 Kỹ thuật lập trình 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo