| 1 | Cơ kỹ thuật | 2 | ** | 3.8 | ** | F | ** | 3.8 (F) | 08/10/2011 | 21/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 07/10/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Giản đồ pha và động hoá thiết bị |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | An toàn lao động | 0 | 6 | 3 | 7 | F | B | 7 (B) | 07/07/2011 | 29/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giản đồ pha và động hoá thiết bị | 0 | 0 | 2.6 | 2.6 | F | F | 2.6 (F) | 13/07/2011 | 29/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Hoá kỹ thuật đại cương | 5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 02/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm | 4 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 31/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học | 8 |  | 7.4 |  | B |  | 7.4 (B) | 07/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Quá trình thiết bị truyền nhiệt | 0 | 6 | 2.4 | 6.4 | F | C | 6.4 (C) | 19/07/2011 | 10/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 11/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tiếng anh 4 | 4 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 28/10/2011 |  | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tin học văn phòng | 1 | ** | 3.6 | ** | F | ** | 3.6 (F) | 17/09/2011 | 11/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vật lý 1 | 0 | 6 | 2 | 6 | F | C | 6 (C) | 12/09/2011 | 10/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Vẽ kỹ thuật | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 17/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thực tập tay nghề (HVC) |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 29/12/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Công nghệ điện hoá | 0 | 6 | 2.7 | 6.7 | F | C | 6.7 (C) | 27/12/2011 | 01/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | SX sơn màu và kỹ thuật sơn | 5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 29/12/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Công nghệ sản xuất phân khoáng | 5 |  | 5.6 |  | C |  | 5.6 (C) | 12/12/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tiếng anh chuyên ngành (HVC) | 6 |  | 6.4 |  | C |  | 6.4 (C) | 31/12/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kỹ thuật môi trường | 0 | 7 | 2.2 | 6.9 | F | C | 6.9 (C) | 27/12/2011 | 01/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Công nghệ sản xuất vật liệu silicat | 9 |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) | 29/12/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Giản đồ pha và động hoá thiết bị | 0 | 6 | 2.3 | 6.3 | F | C | 6.3 (C) | 03/07/2012 | 28/07/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Hoá phân tích công cụ | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 30/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Phân tích môi trường | 0 | 8 | 2 | 7.3 | F | B | 7.3 (B) | 28/06/2012 | 20/07/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Hóa học 1 | 5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 22/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Cơ kỹ thuật | 0 | 5 | 2 | 5.3 | F | D | 5.3 (D) | 04/04/2012 | 17/04/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Thực tập tốt nghiệp (HVC) |  |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |