Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trí Hoàn
Mã sinh viên: 1231060300
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 08/10/2011 18/10/2011
4 Toán rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2011 17/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/10/2011 19/10/2011
8 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 0 0 F F 0 (F) 06/02/2013 13/03/2013
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Mạng máy tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 18/02/2012 07/04/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 02/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/02/2012 21/02/2012
13 Tối ưu hóa 9 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2012
14 Xác suất thống kê toán 5 4.8 I D 4.8 (D) 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 I F 2 (F) 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
17 Mạng máy tính I (I)
18 Đồ họa máy tính 6 6 C 6 (C) 23/10/2012
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 15/09/2012 29/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 5 4.7 I D 4.7 (D) 06/10/2012
21 Lập trình Windows 0 1.8 I F 1.8 (F) 16/10/2012
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2012
23 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2012 25/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
25 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
26 Công nghệ XML 5 5.2 I D 5.2 (D) 09/03/2013
27 Giao diện người - máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/02/2013 26/04/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 I F 0 (F) 18/03/2013
29 Xử lý ảnh 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2013 24/02/2013
30 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 11/03/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 20/02/2013 20/03/2013
34 An toàn và bảo mật thông tin 6 6 C 6 (C) 01/06/2013
35 Lập trình Windows 1 7 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2013 26/06/2013
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 5 3 5 F D 5 (D) 29/05/2013 04/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
39 Mạng máy tính 1 0 2.9 2.2 F F 2.9 (F) 25/08/2012 06/09/2012
40 Toán cao cấp 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2012 02/10/2012
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 26/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo