Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Ngọc Anh
Mã sinh viên: 1231070142
Lớp: CĐ KT 10 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 ** 1.9 ** F ** ** 07/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tin văn phòng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2011 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.7 I C 6.7 (C) 10/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2012 12/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 11/09/2012 15/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 26/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 19/10/2012
21 Thuế 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 27/02/2013 20/03/2013
26 Kế toán tài chính 3 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013
31 Tin kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
32 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2013
33 Kế toán quốc tế 9 9 A 9 (A) 12/06/2013
34 Kế toán Công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Toán cao cấp C1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 31/08/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
39 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 05/04/2012
40 Xác suất thống kê toán 5 4.8 D 4.8 (D) 03/04/2012
41 Toán cao cấp 1 I (I)
42 Tiếng anh 1 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 04/04/2013 16/04/2013
43 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2013
44 Tài chính doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo