Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Định
Mã sinh viên: 1131190096
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.4 B 8.4 (B) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 9.2 A 9.2 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/09/2011 10/10/2011
9 Tin học văn phòng 9 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 8 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
12 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 06/04/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
18 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo