| 1 | 1131050419 | Nguyễn Khắc
                                                                    An | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1131010386 | Phạm Văn
                                                                    Ân | ** | 5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1131090006 | Lê Tuấn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1131020091 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Anh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1131070031 | Trương Ngọc
                                                                    Anh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1131010096 | Trịnh Duy
                                                                    Bằng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1131010440 | Nguyễn Duy
                                                                    Chiến | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1131010034 | Nguyễn Văn
                                                                    Chiến | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1131060540 | Nguyễn
                                                                    Cường | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1131190096 | Dương Văn
                                                                    Định | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1131040336 | Nguyễn Văn
                                                                    Đức | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1131040111 | Hoàng Văn
                                                                    Dũng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1131030260 | Thân Văn
                                                                    Dũng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1131190202 | Trịnh Viết
                                                                    Dũng | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1131060238 | Vũ Tiến
                                                                    Dũng | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1131040585 | Nguyễn Văn
                                                                    Giang | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1131010393 | Phan Thanh
                                                                    Hà | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1131060368 | Hà Duy
                                                                    Hải | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1131040536 | Nguyễn Văn
                                                                    Hải | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1131040521 | Nguyễn Khắc
                                                                    Hiệp | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1131190239 | Đỗ Duy
                                                                    Hoài | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1131120056 | Lương Thị
                                                                    Hoài | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1131090256 | Doãn Tú
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1131190003 | Đào Ngọc
                                                                    Hồi | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1131010216 | Trần Viết
                                                                    Hưng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1131090100 | Nguyễn Thị
                                                                    Hường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1131060541 | Nguyễn Văn
                                                                    Huy | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1131050395 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Khôi | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1131040743 | Vũ Văn
                                                                    Khởi | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1031080011 | Hoàng Bá
                                                                    Kỷ | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |